top of page

Vật liệu kính trong kiến trúc và nội thất: Ưu và nhược điểm cần biết

Vật liệu kính đã trở thành một phần không thể thiếu trong thiết kế kiến trúc và nội thất hiện đại. Với khả năng truyền sáng, tạo cảm giác rộng rãi, cùng với vẻ đẹp thẩm mỹ cao, kính mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng cũng như các không gian sống. Tuy nhiên, để chọn đúng loại kính phù hợp, nhà thiết kế và gia chủ cần hiểu rõ về đặc tính, phân loại, ưu điểm và hạn chế của vật liệu kính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các khía cạnh quan trọng của vật liệu kính, giúp bạn có thêm kiến thức để đưa ra quyết định tối ưu nhất cho dự án của mình.



ree

 

1. Tổng quan về vật liệu kính trong kiến trúc và thiết kế nội thất

Trong lĩnh vực kiến trúc và nội thất, vật liệu kính đóng vai trò đặc biệt quan trọng bởi tính đa dạng, tính ứng dụng cao và khả năng tạo nên hiệu ứng thị giác độc đáo. Kính không chỉ đơn thuần làm vật liệu trang trí mà còn đóng vai trò là phương tiện truyền sáng, cách âm, cách nhiệt, và tạo sự liên kết giữa các không gian khác nhau mà không gây cảm giác cồng kềnh, chật chội.

Khi nói đến vật liệu kính, người ta thường nghĩ ngay đến những tấm kính trong suốt, mảnh mai, dễ vỡ nhưng đầy quyến rũ. Tuy nhiên, trong thực tế, kính còn có nhiều dạng biến thể, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể như kính cường lực, kính phản quang, kính hộp, kính dán an toàn, và kính cản nhiệt Low-E... Mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt, đem lại những lợi ích vượt trội hoặc những hạn chế cần cân nhắc.

Trong thiết kế nội thất, vật liệu kính giúp tạo cảm giác mở rộng không gian, tăng ánh sáng tự nhiên, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Đặc biệt, đối với các không gian sang trọng, hiện đại như văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại, kính góp phần tạo nên vẻ đẹp tinh tế, lịch lãm và đẳng cấp. Còn trong kiến trúc nhà ở, kính được sử dụng phổ biến trong cửa sổ, vách ngăn, sân thượng, mái kính, cầu thang kính… Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng việc lựa chọn và thi công kính đúng cách vẫn là yếu tố quyết định tới độ bền, an toàn và thẩm mỹ của công trình.

ree

2. Cách nhận biết và phân loại các loại kính

Việc hiểu rõ về các loại kính sẽ giúp bạn dễ dàng xác định loại phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình. Kính có thể phân chia theo nhiều tiêu chí khác nhau như mức độ truyền sáng, cấu tạo, mục đích sử dụng… Tùy thuộc vào đặc tính kỹ thuật và mục đích thiết kế, mỗi loại kính có những ưu điểm và hạn chế riêng.

Trước khi đưa ra quyết định, bạn cần nắm rõ các phân loại chính của kính để từ đó cân nhắc lựa chọn phù hợp, đảm bảo vừa an toàn, vừa thẩm mỹ, tiết kiệm chi phí và phù hợp với điều kiện kỹ thuật của dự án.



2.1. Phân Chia Theo Cấu Tạo

Phân loại kính theo cấu tạo giúp xác định khả năng chịu lực, an toàn và khả năng cách nhiệt của từng loại. Các dạng chính gồm kính thường, kính cường lực, kính dán an toàn, và kính hộp (bảo ôn).

Kính thường là loại phổ biến nhất, giá thành thấp nhưng độ an toàn thấp vì dễ vỡ thành mảnh sắc nhọn nếu bị tác động mạnh. Loại này phù hợp cho các mục đích trang trí hoặc dùng trong nội thất nơi ít chịu lực.

Kính cường lực đã qua quá trình xử lý đặc biệt để tăng độ cứng, khả năng chịu va đập lớn hơn gấp nhiều lần so với kính thường, đồng thời khi vỡ thì vỡ thành các mảnh nhỏ, không sắc nhọn, giảm nguy cơ gây thương tích. Chính vì vậy, đây là loại kính an toàn phổ biến trong các thiết kế vách ngăn, cửa ra vào, lan can cầu thang…

Kính dán an toàn gồm hai hoặc nhiều lớp kính ghép lại bằng lớp film EVA hoặc PVB, có khả năng giữ nguyên khi kính vỡ, hạn chế rơi vỡ thành từng mảnh lớn, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về an toàn như cửa sổ tầng cao, mặt dựng kính lớn.

Kính hộp (bảo ôn) là loại kính ghép giữa hai lớp kính với khoảng chân không hoặc khí trơ bên trong, giúp cách nhiệt, chống tiếng ồn tốt hơn hẳn các loại kính khác. Thường dùng trong cửa kính, vách ngăn, mái kính để tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự thoải mái cho không gian.


2.2. Phân Chia Theo Mục Đích Sử Dụng

Dựa trên mục đích cụ thể của từng công trình, kính cũng được phân loại theo chức năng như kính trang trí, lấy sáng, cách âm cách nhiệt, hoặc làm vật dụng nội thất.

Kính trang trí thường có độ bóng mịn, màu sắc, họa tiết đa dạng, phù hợp để làm mặt bàn, tường ốp, vách ngăn trang trí, tạo điểm nhấn nghệ thuật cho không gian nội thất. Các loại kính này giúp không gian trở nên sinh động, phong phú hơn về màu sắc và họa tiết.

Kính lấy sáng chủ yếu trong các thiết kế mở, giúp tăng cường nguồn sáng tự nhiên và giảm tiêu thụ điện năng. Loại kính này thường trong suốt hoặc mờ nhẹ để cân bằng giữa lấy sáng và riêng tư.

Kính cách âm cách nhiệt phù hợp cho các không gian đòi hỏi sự yên tĩnh, thoải mái như phòng họp, nhà xưởng, căn hộ cao cấp. Các loại kính này có khả năng giảm truyền nhiệt, cản tiếng ồn, giúp duy trì môi trường lý tưởng.

Kính làm vật dụng nội thất như mặt bàn, cửa sổ, kệ tủ, tranh kính… thường là kính cường lực hoặc kính dán, đáp ứng yêu cầu về độ bền, thẩm mỹ và an toàn sử dụng lâu dài.

ree

3. Các loại kính hay dùng trong kiến trúc và nội thất

Trong thực tế thi công và thiết kế, một số loại kính phổ biến luôn được ưu tiên lựa chọn dựa trên những đặc điểm kỹ thuật nổi bật của chúng. Dưới đây là các loại kính tiêu biểu, phù hợp với nhiều loại hình công trình và mục đích sử dụng khác nhau.

ree

3.1. Kính cường lực loại vật liệu nội thất với nhiều ưu điểm vượt trội

Kính cường lực ngày càng trở thành vật liệu chủ đạo trong nội thất hiện đại. Đây là loại kính đã qua quá trình tôi luyện đặc biệt nhằm tăng cường độ bền, khả năng chịu va đập và chịu nhiệt. Không chỉ đơn thuần về mặt an toàn, kính cường lực còn đem lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao, giúp không gian trở nên sáng sủa, rộng rãi hơn.

Ưu điểm của kính cường lực

Khả năng chịu lực cao hơn gấp 4-5 lần kính thường, phù hợp để dùng làm cửa kính, vách ngăn, lan can cầu thang, ốp bếp… Khi vỡ, kính cường lực sẽ vỡ thành các mảnh nhỏ, không sắc nhọn, hạn chế tối đa nguy cơ gây thương tích cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có mật độ di chuyển cao hoặc có trẻ nhỏ.

Thẩm mỹ vượt trội với khả năng tạo ra các mặt kính phẳng, trong suốt, phản chiếu ánh sáng cực tốt, giúp tối ưu hoá nguồn sáng tự nhiên và tạo cảm giác không gian mở. Đồng thời, kính cường lực còn có thể gia công nhiều kiểu dáng, màu sắc, hoa văn phù hợp với phong cách thiết kế.

Chịu nhiệt tốt, dễ vệ sinh và bảo trì, phù hợp với mọi phong cách nội thất hiện đại từ công nghiệp, tối giản đến sang trọng. Giá thành của kính cường lực cũng khá cạnh tranh so với các loại kính cao cấp khác, đặc biệt khi xét về độ an toàn và tuổi thọ dài hạn.

Nhược điểm của kính cường lực

Mặc dù nhiều ưu điểm, kính cường lực cũng có nhược điểm như giá thành cao hơn kính thường, khó tái chế hoặc sửa chữa khi bị hư hỏng cạnh hoặc góc. Ngoài ra, quá trình sản xuất đòi hỏi kỹ thuật cao, nên nhà thầu cần chọn đơn vị uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Ứng dụng trong nội thất

Với đặc tính vượt trội, kính cường lực thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ an toàn cao như cửa chính, vách ngăn phòng, lan can ban công, ốp bếp, mặt bàn, kính cầu thang, giếng trời… Tùy theo độ dày, kích thước và xử lý kỹ thuật, kính cường lực hoàn toàn phù hợp để tạo nên các sản phẩm nội thất bền bỉ, đẳng cấp.

Giá tham khảo

  • 5mm: 350.000 VNĐ/m²

  • 8mm: 400.000 VNĐ/m²

  • 10mm: 450.000 VNĐ/m²

  • 12mm: 600.000 VNĐ/m²

  • 15mm: 1.350.000 VNĐ/m²

Việc lựa chọn loại kính phù hợp cần dựa trên yêu cầu về độ dày, kích thước và khả năng chịu lực của từng dự án cụ thể để đảm bảo an toàn và thẩm mỹ tối ưu.

ree

3.2. Kính phản quang - tất cả những điều anh/chị cần biết

Kính phản quang là loại kính đặc biệt có lớp phủ phản quang phía mặt ngoài hoặc mặt trong. Nhờ lớp phủ này, kính có khả năng phản chiếu hình ảnh, giảm thiểu lượng nhiệt và ánh sáng truyền qua, đem lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát ánh sáng và sự riêng tư của không gian.

Công năng và đặc điểm nổi bật

Kính phản quang giúp giảm lượng ánh sáng đi qua, từ đó giảm thiểu hiện tượng nóng lên do tác động của tia tử ngoại và phản xạ nhiệt. Điều này đặc biệt hữu ích trong các công trình mặt tiền, mái kính, các tòa nhà thương mại, bệnh viện, trung tâm thương mại, nơi cần tối ưu kiểm soát nhiệt và ánh sáng tự nhiên.

Ngoài ra, kính phản quang còn mang lại tính thẩm mỹ cao, giúp công trình trông hiện đại, sang trọng hơn. Với khả năng phản chiếu hình ảnh, kính này còn tạo hiệu ứng thị giác hấp dẫn, giúp che đi các nội thất hoặc các phần không muốn lộ diện ra bên ngoài, tăng tính riêng tư.

Nhược điểm

Tuy có nhiều lợi ích, kính phản quang dễ bị trầy xước, đặc biệt khi vệ sinh không đúng cách hoặc sử dụng các dụng cụ cứng. Lớp phủ phản quang cũng dễ hao mòn theo thời gian, nhất là khi tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc hoá chất mạnh. Nếu không bảo quản tốt, kính có thể mất đi tính năng chống nhiệt và phản chiếu ban đầu.

Ứng dụng trong kiến trúc

  • Mặt dựng kính mặt tiền các tòa nhà cao tầng

  • Mái kính, mái che, vách kính kính mặt dựng

  • Cửa kính, cửa sổ trong các công trình thương mại và dân dụng

  • Các giải pháp trang trí và làm đẹp nội thất như bàn kính, kệ trưng bày, tường kính phản quang

Giá tham khảo

  • Kính dán 8.38mm: 500.000 - 530.000 VNĐ/m²

  • Kính dán 10.38mm: 560.000 - 600.000 VNĐ/m²

  • Kính dán 12.38mm: 671.000 - 728.000 VNĐ/m²

  • Kính dán 16.38mm: 938.000 VNĐ/m²

Giá có thể thay đổi theo màu sắc, độ dày, và xuất xứ (Bỉ, Nhật). Việc lựa chọn kính phù hợp đòi hỏi xem xét kỹ lưỡng về mục đích sử dụng, khả năng chịu lực và ngân sách của dự án.

ree

3.4. Vật liệu kính cản nhiệt

Kính cản nhiệt Low-E là loại kính đặc biệt có lớp phủ phản xạ tia cực tím, giúp kiểm soát phản chiếu ánh sáng và giữ nhiệt tốt hơn. Loại kính này phù hợp với các không gian cần duy trì nhiệt độ ổn định, tránh nóng quá mức hoặc lạnh quá sâu.

Ưu điểm

Giúp giữ nhiệt mùa đông ấm áp hơn, mùa hè mát mẻ hơn, giảm tiêu thụ năng lượng điều hòa. Ngăn tia UV, giúp bảo vệ nội thất khỏi phai màu và hư hỏng do tác động của ánh sáng mặt trời. Ngoài ra, kính cản nhiệt còn giúp cân bằng ánh sáng tự nhiên, tạo ra môi trường sống thoải mái, hạn chế phản xạ và chói loá.

Nhược điểm

Lớp phủ phản quang dễ trầy xước, đặc biệt trong quá trình vệ sinh hoặc trong quá trình sử dụng lâu dài. Không phù hợp cho các mặt tiền hướng nắng trực tiếp, vì lớp phủ mềm dễ bị tổn thương và mất tác dụng theo thời gian.

Ứng dụng

  • Ốp tường, cửa kính, trần nhà trong các công trình cao cấp

  • Mái kính, mặt dựng kính mặt tiền các tòa nhà

  • Các giải pháp kính nội thất yêu cầu kiểm soát nhiệt và ánh sáng tối ưu

Giá tham khảo

  • Kính dán 8.38mm: 677.000 – 679.000 VNĐ/m²

  • Kính dán 10.38mm: 748.000 – 762.000 VNĐ/m²

  • Kính dán 13.38mm: 896.000 – 908.000 VNĐ/m²

Giá thành tùy theo xuất xứ, độ dày, màu sắc và loại kính, nên cần lựa chọn kỹ càng phù hợp với mục đích sử dụng.



Kết luận

Việc lựa chọn vật liệu kính phù hợp trong kiến trúc và nội thất không chỉ dựa trên yếu tố thẩm mỹ mà còn phải cân nhắc về độ an toàn, khả năng chịu lực, cách nhiệt, cách âm và ngân sách đầu tư. Các loại kính như kính cường lực, kính phản quang, kính bảo ôn và kính cản nhiệt đều có những ưu điểm nổi bật phù hợp với các mục đích sử dụng đa dạng. Tuy nhiên, mỗi loại kính cũng có những hạn chế nhất định mà người thiết kế cần lưu ý, từ đó đưa ra quyết định chính xác, tối ưu nhất cho từng dự án cụ thể. Sự phối hợp hài hòa giữa kỹ thuật, công nghệ và sáng tạo trong việc sử dụng vật liệu kính sẽ giúp kiến tạo không gian sống và làm việc hiện đại, đẳng cấp và an toàn hơn bao giờ hết.

留言


LIÊN HỆ IDEA

Hotline: 0787.131.688 - 0865.131.766

Email: ide.architect.vn@gmail.com

Địa chỉ: 62 (Lô 2) Bắc Sơn - Hoàng Văn Thụ - TP Thái Nguyên 

  • Facebook
  • YouTube
  • TikTok

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Cảm ơn bạn đã liên hệ

bottom of page